Chủ Nhật, 25 tháng 1, 2015

MITSUBISHI VIET NAM

BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH LOGIC PLC
PLC FX3U
Loại
(mã hàng)
I/O tối đa
Input
(số cổng)
Output
(số cổng, loại)
Công xuất
Tiêu thụ (W)
Đơn giá VND
(chưa thuế VAT)
PLC FX3U, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24 VDC
FX3U-16MR/ES-A
16
8
8, relay
30
9,659,000
FX3U-32MR/ES-A
32
16
16, relay
35
14,310,000
FX3U-48MR/ES-A
48
24
24, relay
40
17,885,000
FX3U-64MR/ES-A
64
32
32, relay
45
20,567,000
FX3U-80MR/ES-A
80
40
40, relay
50
23,787,000
FX3U-128MR/ES-A
128
64
64, relay
65
31,299,000
FX3U-232-BD
Board mở rộng cổng RS-232C
956,000
FX3U-422-BD
Board mở rộng cổng RS-422
FX3U-485-BD
Board mở rộng cổng RS-485
FX3U-USB-BD
Board mở rộng cổng USB
PLC FX1S, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24VDC
FX1S-10MR-ES/UL
10
6, lựa chọn S/S
4, relay
19
3,937,000
FX1S-10MT-ESS/UL
10
6, lựa chọn S/S
4, transistor (source)
19
4,484,000
FX1S-14MR-ES/UL
14
8, lựa chọn S/S
6, relay
19
4,822,000
FX1S-14MT-ESS/UL
14
8, lựa chọn S/S
6, transistor (source)
19
4,822,000
FX1S-20MR-ES/UL
20
12, lựa chọn S/S
8, relay
20
5,950,000
FX1S-20MT-ESS/UL
20
12, lựa chọn S/S
8, transistor (source)
20
6,360,000
FX1S-30MR-ES/UL
30
16, lựa chọn S/S
14, relay
21
7,748,000
FX1S-30MT-ESS/UL
30
16, lựa chọn S/S
14, transistor (source)
21
8,232,000
PLC FX1N, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24VDC
FX1N-14MR-ES/UL
14
8, lựa chọn S/S
6, relay
29
6,849,000
FX1N-14MT-ESS/UL
14
8, lựa chọn S/S
6, transistor (source)
29
FX1N-24MR-ES/UL
24
14, lựa chọn S/S
10, relay
30
7,643,000
FX1N-24MT-ESS/UL
24
14, lựa chọn S/S
10, transistor (source)
30
8,677,000
FX1N-40MR-ES/UL
40
24, lựa chọn S/S
16, relay
32
11,708,000
FX1N-40MT-ESS/UL
40
24, lựa chọn S/S
16, transistor (source)
32
14,045,000
FX1N-60MR-ES/UL
60
36, lựa chọn S/S
24, relay
35
13,946,000
FX1N-60MT-ESS/UL
60
36, lựa chọn S/S
24, transistor (source)
35
17,256,000
PLC FX2N, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24VDC

FX2N-16MR-ES/UL
16
8, lựa chọn S/S
8, relay
30
10,304,000
FX2N-16MT-ESS/UL
16
8, lựa chọn S/S
8, transistor (source)
30
10,175,000
FX2N-32MR-ES/UL
32
16, lựa chọn S/S
16, relay
40
14,309,000
FX2N-32MT-ESS/UL
32
16, lựa chọn S/S
16, transistor (source)
40
14,309,000
FX2N-48MR-ES/UL
48
24, lựa chọn S/S
24, relay
50
17,887,000
FX2N-48MT-ESS/UL
48
24, lựa chọn S/S
24, transistor (source)
50
17,167,000
FX2N-64MR-ES/UL
64
32, lựa chọn S/S
32, relay
60
20,569,000
FX2N-64MT-ESS/UL
64
32, lựa chọn S/S
32, transistor (source)
60
20,569,000
FX2N-80MR-ES/UL
80
40, lựa chọn S/S
40, relay
70
23,789,000
FX2N-80MT-ESS/UL
80
40, lựa chọn S/S
40, transistor (source)
70
25,073,000
FX2N-128MR-ES/UL
128
64, lựa chọn S/S
64, relay
100
31,299,000
FX2N-128MT-ESS/UL
128
64, lựa chọn S/S
64, transistor (source)
100
36,905,000


·          Các khối mở rộng cho họ FX PLC

Khối mở rộng PLC
Loại hàng
(mã hàng)
Tổng số cổng
Input
(số cổng, điện áp, loại)
Output
(số cổng, loại)
Dùng cho
PLC
Đơn giá VND
(chưa VAT)

Khối mở rộng IN/OUT (Input/output extension block)

FX2N-8ER-ES/UL
8
4,24VDC, S/S selectable
4, relay
FX 1N/2N/2NC(*)
2,292,000

FX2N-8EX-ES/UL
8
4,24VDC, S/S selectable
-
FX 1N/2N/2NC(*)
1,909,000

FX2N-16EX-ES/UL
16
16, S/S selectable
-
FX 1N/2N/2NC(*)
3,042,000

FX2N-8EYR-ES/UL
8
-
8, relay
FX 1N/2N/2NC(*)
2,292,000

FX2N-8EYT-ESS/UL
8
-
8, transistor (source)
FX 1N/2N/2NC(*)
2,346,000

FX2N-16EYR-ES/UL
16
-
16, relay
FX 1N/2N/2NC(*)
3,399,000

FX2N-16EYT-ESS/UL
16
-
16, transistor (source)
FX 1N/2N/2NC(*)
3,399,000

FX2N-32ER-ES/UL
32
16,24VDC, S/S selectable
16, relay
FX1N/2N
6,798,000

FX2N-32ET-ESS/UL
32
16,24VDC, S/S selectable
16, transistor (source)
FX1N/2N
7,707,000

FX0N-40ER-ES/UL
40
24,24VDC, S/S selectable
16, relay
FX1N
8,308,000

FX2N-48ER-ES/UL
48
24,24VDC, S/S selectable
24, relay
FX1N/2N
9,302,000

FX2N-48ET-ESS/UL
16
24,24VDC, S/S selectable
16, transistor (source)
FX1N/2N
11,033,000

(*) Yêu cầu phải có FX2NC-CNV-IF

Phụ kiện PLC

Loại hàng
(mã hàng)
Input
(số cổng, điện áp, loại)
Output
(số cổng, loại)
Độ phân giải
(bit)
Đơn giá VND
(chưa VAT)

Khối biến đổi AD/DA (Analog/Digital block)

FX2N-2DA
-
2, analog
12
6,097,000

FX2N-4DA
-
4, analog
12
12,191,000

FX2N-2AD
2, analog
-
12
5,748,000

FX2N-4AD
4, analog
-
12
11,320,000

FX2N-8AD
8, analog
-
15
16,544,000

FX2N-5A
4, analog 16 bit
1, analog 12 bit
-
16,226,000

FX0N-3A
2, analog
1 analog
8
6,058,000

Bộ đếm tốc độ cao
Pin (battery)

FX2N-1HC
High speed counter, 1 Phase/2 Phase, MAX 50 KHz
9,086,000

F2-40BL
Pin dùng cho PLC – FX
1,080,000

A6BAT
Pin dùng cho PLC họ A
932,000

MR-BAT
Pin dùng cho Servo Amplifier
865,000


Khối truyền thông nối tiếp (Communication Module)

FX1N-485-BD
RS485/RS422 interface cho FX1S/1N
970,000

FX1N-232-BD/422-BD
RS232/RS422 interface cho FX1S/1N

FX2N-485-BD/422-BD
RS485/RS422 interface cho FX2N
956,000

FX2N-232-BD
RS232 interface cho FX2N

Khối điều khiển vị trí nội suy

FX2N-1PG-E
1 trục
Output max. 100 kHz
8,052,000

FX2N-20GM
2 trục nội suy đường thẳng / tròn
Output max. 200 kHz
Call

Servo Amplifier




Loại
(mã hàng)
Công suất ngõ ra
Độ phân giải Encoder
(Encoder resolution)
Đơn giá VND
(chưa VAT)

Servo MR-J2S bộ khuếch đại Servo, điện áp 200-230VAC, 50/60 Hz, có hệ thống hãm linh động
(Dynamic Brake)

MR-J2S20A
0.2kW
131.072 xung/vòng
Call

MR-J2S40A
0.4kW
131.072 xung/vòng
Call

MR-J2S70A
0.75kW
131.072 xung/vòng
Call

MR-J2S100A
1.0kW
131.072 xung/vòng
Call

MR-J2S200A
2.0kW
131.072 xung/vòng
Call

Servo moto
Servo MR-J2S bộ khuếch đại Servo, điện áp 200-230VAC, 50/60 Hz, có hệ thống hãm linh động
 (Dynamic Brake)

Loại
(mã hàng)
Công suất
Ngõ ra
Torque
Rated/Max
Rpm
(Rated/max)
Độ phân giải Encoder
(Encoder resolution)
Chuẩn bảo vệ
Đơn giá VND
(Chưa VAT)
HC-KFS23
0.2 kW
0.64/1.9Nm
3000/4500
131.072 xung/ vòng
IP55
Call
HC-KFS43
0.4 kW
1.3/3.8Nm
3000/4500
131.072 xung/ vòng
IP55
Call
HC-KFS73
0.75 kW
2.4/7.2Nm
3000/4500
131.072 xung/ vòng
IP55
Call
HC-SFS102
1.0 kW
4.78/14.4Nm
2000/3000
131.072 xung/ vòng
IP55
Call
HC-SFS152
1.5 kW
7.16/21.6Nm
2000/3000
131.072 xung/ vòng
IP55
Call
HC-SFS202
2.0 kW
9.55/28.5Nm
2000/3000
131.072 xung/ vòng
IP55
Call
 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét