PLC FX3U
Loại
(mã hàng)
|
I/O tối đa
|
Input
(số cổng)
|
Output
(số cổng, loại)
|
Công xuất
Tiêu thụ (W)
|
Đơn giá VND
(chưa thuế VAT)
|
PLC FX3U, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24 VDC
|
FX3U-16MR/ES-A
|
16
|
8
|
8, relay
|
30
|
9,659,000
|
FX3U-32MR/ES-A
|
32
|
16
|
16, relay
|
35
|
14,310,000
|
FX3U-48MR/ES-A
|
48
|
24
|
24, relay
|
40
|
17,885,000
|
FX3U-64MR/ES-A
|
64
|
32
|
32, relay
|
45
|
20,567,000
|
FX3U-80MR/ES-A
|
80
|
40
|
40, relay
|
50
|
23,787,000
|
FX3U-128MR/ES-A
|
128
|
64
|
64, relay
|
65
|
31,299,000
|
FX3U-232-BD
|
Board mở rộng cổng RS-232C
|
956,000
|
FX3U-422-BD
|
Board mở rộng cổng RS-422
|
FX3U-485-BD
|
Board mở rộng cổng RS-485
|
FX3U-USB-BD
|
Board mở rộng cổng USB
|
PLC FX1S, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24VDC
|
FX1S-10MR-ES/UL
|
10
|
6, lựa chọn S/S
|
4, relay
|
19
|
3,937,000
|
FX1S-10MT-ESS/UL
|
10
|
6, lựa chọn S/S
|
4, transistor (source)
|
19
|
4,484,000
|
FX1S-14MR-ES/UL
|
14
|
8, lựa chọn S/S
|
6, relay
|
19
|
4,822,000
|
FX1S-14MT-ESS/UL
|
14
|
8, lựa chọn S/S
|
6, transistor (source)
|
19
|
4,822,000
|
FX1S-20MR-ES/UL
|
20
|
12, lựa chọn S/S
|
8, relay
|
20
|
5,950,000
|
FX1S-20MT-ESS/UL
|
20
|
12, lựa chọn S/S
|
8, transistor (source)
|
20
|
6,360,000
|
FX1S-30MR-ES/UL
|
30
|
16, lựa chọn S/S
|
14, relay
|
21
|
7,748,000
|
FX1S-30MT-ESS/UL
|
30
|
16, lựa chọn S/S
|
14, transistor (source)
|
21
|
8,232,000
|
PLC FX1N, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24VDC
|
FX1N-14MR-ES/UL
|
14
|
8, lựa chọn S/S
|
6, relay
|
29
|
6,849,000
|
FX1N-14MT-ESS/UL
|
14
|
8, lựa chọn S/S
|
6, transistor (source)
|
29
|
FX1N-24MR-ES/UL
|
24
|
14, lựa chọn S/S
|
10, relay
|
30
|
7,643,000
|
FX1N-24MT-ESS/UL
|
24
|
14, lựa chọn S/S
|
10, transistor (source)
|
30
|
8,677,000
|
FX1N-40MR-ES/UL
|
40
|
24, lựa chọn S/S
|
16, relay
|
32
|
11,708,000
|
FX1N-40MT-ESS/UL
|
40
|
24, lựa chọn S/S
|
16, transistor (source)
|
32
|
14,045,000
|
FX1N-60MR-ES/UL
|
60
|
36, lựa chọn S/S
|
24, relay
|
35
|
13,946,000
|
FX1N-60MT-ESS/UL
|
60
|
36, lựa chọn S/S
|
24, transistor (source)
|
35
|
17,256,000
|
PLC FX2N, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24VDC
|
|
FX2N-16MR-ES/UL
|
16
|
8, lựa chọn S/S
|
8, relay
|
30
|
10,304,000
|
FX2N-16MT-ESS/UL
|
16
|
8, lựa chọn S/S
|
8, transistor (source)
|
30
|
10,175,000
|
FX2N-32MR-ES/UL
|
32
|
16, lựa chọn S/S
|
16, relay
|
40
|
14,309,000
|
FX2N-32MT-ESS/UL
|
32
|
16, lựa chọn S/S
|
16, transistor (source)
|
40
|
14,309,000
|
FX2N-48MR-ES/UL
|
48
|
24, lựa chọn S/S
|
24, relay
|
50
|
17,887,000
|
FX2N-48MT-ESS/UL
|
48
|
24, lựa chọn S/S
|
24, transistor (source)
|
50
|
17,167,000
|
FX2N-64MR-ES/UL
|
64
|
32, lựa chọn S/S
|
32, relay
|
60
|
20,569,000
|
FX2N-64MT-ESS/UL
|
64
|
32, lựa chọn S/S
|
32, transistor (source)
|
60
|
20,569,000
|
FX2N-80MR-ES/UL
|
80
|
40, lựa chọn S/S
|
40, relay
|
70
|
23,789,000
|
FX2N-80MT-ESS/UL
|
80
|
40, lựa chọn S/S
|
40, transistor (source)
|
70
|
25,073,000
|
FX2N-128MR-ES/UL
|
128
|
64, lựa chọn S/S
|
64, relay
|
100
|
31,299,000
|
FX2N-128MT-ESS/UL
|
128
|
64, lựa chọn S/S
|
64, transistor (source)
|
100
|
36,905,000
|
· Các khối mở rộng cho họ FX PLC
Khối mở rộng PLC
Loại hàng
(mã hàng)
|
Tổng số cổng
|
Input
(số cổng, điện áp, loại)
|
Output
(số cổng, loại)
|
Dùng cho
PLC
|
Đơn giá VND
(chưa VAT)
|
|
Khối mở rộng IN/OUT (Input/output extension block)
|
|
FX2N-8ER-ES/UL
|
8
|
4,24VDC, S/S selectable
|
4, relay
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
2,292,000
|
|
FX2N-8EX-ES/UL
|
8
|
4,24VDC, S/S selectable
|
-
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
1,909,000
|
|
FX2N-16EX-ES/UL
|
16
|
16, S/S selectable
|
-
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
3,042,000
|
|
FX2N-8EYR-ES/UL
|
8
|
-
|
8, relay
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
2,292,000
|
|
FX2N-8EYT-ESS/UL
|
8
|
-
|
8, transistor (source)
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
2,346,000
|
|
FX2N-16EYR-ES/UL
|
16
|
-
|
16, relay
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
3,399,000
|
|
FX2N-16EYT-ESS/UL
|
16
|
-
|
16, transistor (source)
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
3,399,000
|
|
FX2N-32ER-ES/UL
|
32
|
16,24VDC, S/S selectable
|
16, relay
|
FX1N/2N
|
6,798,000
|
|
FX2N-32ET-ESS/UL
|
32
|
16,24VDC, S/S selectable
|
16, transistor (source)
|
FX1N/2N
|
7,707,000
|
|
FX0N-40ER-ES/UL
|
40
|
24,24VDC, S/S selectable
|
16, relay
|
FX1N
|
8,308,000
|
|
FX2N-48ER-ES/UL
|
48
|
24,24VDC, S/S selectable
|
24, relay
|
FX1N/2N
|
9,302,000
|
|
FX2N-48ET-ESS/UL
|
16
|
24,24VDC, S/S selectable
|
16, transistor (source)
|
FX1N/2N
|
11,033,000
|
|
(*) Yêu cầu phải có FX2NC-CNV-IF
Phụ kiện PLC
|
|
Loại hàng
(mã hàng)
|
Input
(số cổng, điện áp, loại)
|
Output
(số cổng, loại)
|
Độ phân giải
(bit)
|
Đơn giá VND
(chưa VAT)
|
|
Khối biến đổi AD/DA (Analog/Digital block)
|
|
FX2N-2DA
|
-
|
2, analog
|
12
|
6,097,000
|
|
FX2N-4DA
|
-
|
4, analog
|
12
|
12,191,000
|
|
FX2N-2AD
|
2, analog
|
-
|
12
|
5,748,000
|
|
FX2N-4AD
|
4, analog
|
-
|
12
|
11,320,000
|
|
FX2N-8AD
|
8, analog
|
-
|
15
|
16,544,000
|
|
FX2N-5A
|
4, analog 16 bit
|
1, analog 12 bit
|
-
|
16,226,000
|
|
FX0N-3A
|
2, analog
|
1 analog
|
8
|
6,058,000
|
|
Bộ đếm tốc độ cao
Pin (battery)
|
|
FX2N-1HC
|
High speed counter, 1 Phase/2 Phase, MAX 50 KHz
|
9,086,000
|
|
F2-40BL
|
Pin dùng cho PLC – FX
|
1,080,000
|
|
A6BAT
|
Pin dùng cho PLC họ A
|
932,000
|
|
MR-BAT
|
Pin dùng cho Servo Amplifier
|
865,000
|
|
Khối truyền thông nối tiếp (Communication Module)
|
|
FX1N-485-BD
|
RS485/RS422 interface cho FX1S/1N
|
970,000
|
|
FX1N-232-BD/422-BD
|
RS232/RS422 interface cho FX1S/1N
|
|
FX2N-485-BD/422-BD
|
RS485/RS422 interface cho FX2N
|
956,000
|
|
FX2N-232-BD
|
RS232 interface cho FX2N
|
|
Khối điều khiển vị trí nội suy
|
|
FX2N-1PG-E
|
1 trục
|
Output max. 100 kHz
|
8,052,000
|
|
FX2N-20GM
|
2 trục nội suy đường thẳng / tròn
|
Output max. 200 kHz
|
Call
|
|
Servo Amplifier
|
|
|
|
|
Loại
(mã hàng)
|
Công suất ngõ ra
|
Độ phân giải Encoder
(Encoder resolution)
|
Đơn giá VND
(chưa VAT)
|
|
Servo MR-J2S bộ khuếch đại Servo, điện áp 200-230VAC, 50/60 Hz, có hệ thống hãm linh động
(Dynamic Brake)
|
|
MR-J2S20A
|
0.2kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
MR-J2S40A
|
0.4kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
MR-J2S70A
|
0.75kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
MR-J2S100A
|
1.0kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
MR-J2S200A
|
2.0kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
Servo moto
Servo MR-J2S bộ khuếch đại Servo, điện áp 200-230VAC, 50/60 Hz, có hệ thống hãm linh động
(Dynamic Brake)
|
|
Loại
(mã hàng)
|
Công suất
Ngõ ra
|
Torque
Rated/Max
|
Rpm
(Rated/max)
|
Độ phân giải Encoder
(Encoder resolution)
|
Chuẩn bảo vệ
|
Đơn giá VND
(Chưa VAT)
|
HC-KFS23
|
0.2 kW
|
0.64/1.9Nm
|
3000/4500
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-KFS43
|
0.4 kW
|
1.3/3.8Nm
|
3000/4500
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-KFS73
|
0.75 kW
|
2.4/7.2Nm
|
3000/4500
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-SFS102
|
1.0 kW
|
4.78/14.4Nm
|
2000/3000
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-SFS152
|
1.5 kW
|
7.16/21.6Nm
|
2000/3000
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-SFS202
|
2.0 kW
|
9.55/28.5Nm
|
2000/3000
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét